AMMETER |
ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG ĐiỆN |
243-036 G 0-200/1200A Moving
Iron ammeter 0-200/1200A - 5A CT Connect; size: 72x72mm |
CROMPTON |
AMMETER |
ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG ĐiỆN |
243-036 G 0-150/900A Moving
Iron Ammeter 0-150/900A-5A CT connect; size: 72x72 |
CROMPTON |
AMMETER |
ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG ĐiỆN |
243-036 G 0-100/600A Moving
Iron Ammeter 0-100/600A-5A CT connect; size: 72x72 |
CROMPTON |
AMMETER |
ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG ĐiỆN |
243-036 G 0-300/1800A Moving
Iron Ammeter 0-300/1800A-5A CT connect; size: 72x72 |
CROMPTON |
AMMETER |
ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG ĐiỆN |
243-036 G 0-500/3000A Moving
Iron Ammeter 0-500/3000A-5A CT connect; size: 72x72 |
CROMPTON |
AMMETER |
ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG ĐiỆN |
243-036 G 0-80-450/5A Moving
Iron Ammeter 0-80-450A-5A CT connect; size: 72x72 |
CROMPTON |
AMMETER |
ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG ĐiỆN |
AB40 CatNo: 103131-LSZZ.
0-2500A, 0-5.0A, 40/70Hz. Solar Mod: YE/103131-LSZZ |
YOKOGAWA Co.of AMERICA |
AMMETER |
ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG ĐiỆN |
AB40 - Cat No: 103131-LSZZ.
Solar Mod: YE/103131-LSZZ P/N: 186584-5 (0-800)A AC, (0-5)A |
YOKOGAWA Co.of AMERICA |
AUXILLIARY RELAY |
Rơ le |
EBT 1887 17/103 1401 4C T2 TEC
110VDC |
TEC SYSTEM |
AUXILLIARY RELAY |
Rơ le |
EBT 1887 17/102 TEC 1401 230VAC
50Hz 4C T2 |
TEC SYSTEM |
AUXILLIARY RELAY |
Rơ le |
TEC2246G751000 TEC 2246 4C DC
110V TROP CEN |
TEC SYSTEM |
BLOCK THYRISTOR |
Bộ Thyristor |
DIN-a-mite; 600Vac; 56Amps; 3Φ;
2 Leg |
WATLOW; USA |
BRASS CARBON FOR STARTER MOTOR
120VDC |
Chổi than động cơ 1 chiều |
A5-C02913 (AS-T27061)
10*25*40mm |
TECHNO EUGINE G7 |
BREAKER CONTROL SWITCH |
Khóa điều khiển máy cắt |
G.E P/N: 16 SSB1 CF 9X2
TRIP-CLOSE Solar P/N: 476761 |
GENERAL ELECTR. |
BREAKER CONTROL SWITCH |
Khóa điều khiển máy cắt |
G.E P/N: 16 SSB1 X2 TRIP-CLOSE
Solar P/N: 476751 |
GENERAL ELECTR. |
CLOSING COIL SOP 110/115V AC/DC |
Cuộn đóng máy cắt ACB |
ABB038290 |
ABB |
CONTROL RELAY-110VDC |
Rơ le điều khiển |
M4-L-D110 |
MITT |
CONTROL RELAY-110VDC |
Rơ le điều khiển |
CA3-DN40FW-110VDC |
SCHNEIDER |
CONTROL RELAY-220VDC |
Rơ le điều khiển |
RY-4S-UL-AC220-240 |
IDEC |
CONTROL RELAY-220VDC |
Rơ le điều khiển |
M4-L-A220 |
MITT |
CONTROL RELAY-220VDC |
Rơ le điều khiển |
RE4-08-A |
GOODSKY |
CONTROL RELAY-220VDC |
Rơ le điều khiển |
LY4N-220VAC |
OMRON |
CONTROL RELAY-220VDC |
Rơ le điều khiển |
M4-A230 |
SMITT |
CONTROL RELAY-220VDC |
Rơ le điều khiển |
G11-L-A230 |
SMITT |
CONTROL RELAY-24VDC |
Rơ le điều khiển |
LY2N-24VDC |
OMRON |
CONTROL STATION C/W CABLE GLAND |
Nút ấn khởi động/ dừng kèm đầu
vào cáp |
REF: 96254 C/W: START/STOP
PUSHBUTTON |
O-LEGRAND France |
CONTROL STATION C/W CABLE GLAND |
Nút ấn khởi động/ dừng kèm đầu
vào cáp |
REF: 96255 C/W: START/STOP
PUSHBUTTON |
O-LEGRAND France |
CONTROL STATION C/W CABLE GLAND |
Nút ấn khởi động/ dừng |
CONTROL STATION: 500V;
MATERIAL: GLASS-FIBRE REINFORCED POLYESTER; EEX-ED IIB© T6, IP-66; SUITABLE
FOR MARINE AND TROPICAL CONDITION; C/W FOLLOWINGS:
1) NAMEPLATE
2) 1 START, 1 STOP PUSHBUTTON;
3) NO 1 EEX-D BRASS CABLE GLANDS SIZED M20 (BRASS OR NIKEN PLASTIN) FOR SWB
CABLE (OD 11-16MM) MOUNTING UNDER SIDE OF CS C/W WASHES, NUTS, EARTH LUGS |
EU-G8 |
CONTROL STATION C/W CABLE
GLAND, AMMETER |
Nút ấn khởi động/dừng có đồng
hồ đo dòng điện |
CONTROL STATION: 500V;
MATERIAL: GLASS-FIBRE REINFORCED POLYESTER; EEX-ED IIB© T6, IP-66; SUITABLE
FOR MARINE AND TROPICAL CONDITION; C/W FOLLOWINGS:
1) NAMEPLATE
2) 1 START, 1 STOP PUSHBUTTON;
3) NO 1 EEX-D BRASS CABLE GLANDS SIZED M20 (BRASS OR NIKEN PLASTIN) FOR SWB
CABLE (OD 11-16MM) MOUNTING UNDER SIDE OF CS C/W WASHES, NUTS, EARTH
LUGS
4) 1 AMMETER 0-400A, 400/5 |
EU-G8 |
DIFFERENTIAL RELAY |
Rơ le bảo vệ |
SOC49126723 RESYS EUS=230VAC |
SOCOMEC |
DIODE FOR EXCITER GEN |
Đi-ốt kích từ máy phát |
R501 0810 ZT 9514 |
IDEAL/POWER EX |
DIODE FOR EXCITER GEN |
Đi-ốt kích từ máy phát |
R500 0810 ZT 9504 |
IDEAL/POWER EX |
DIODE FOR EXCITER GEN |
Đi-ốt kích từ máy phát |
72HF80M |
KATO EUGINE-USA |
DIODE FOR EXCITER GEN |
Đi-ốt kích từ máy phát |
72HFR80M |
KATO EUGINE-USA |
EMERGENCYSTOP PUSH-BUTTON |
Nút ấn dừng khẩn cấp |
REF: 96253; C/W: EMERGENCY STOP
93030 |
O-LEGRAND France |
FAN |
Quạt làm mát |
U=230VAC-50Hz-118W P/N: 3903 |
AQUAFINE-CORPORATION-USA |
FAN |
Quạt làm mát |
P/N: 2102 Size 315 |
WOODS AIR MOVEMENT |
FAN |
Quạt làm mát |
Fan WE200-HH-38-01 220/230V
50/60Hz 80W |
AEG SVS POWER |
FAN FOR SOFT-STARTER |
Quạt làm mát Soft-Starter
3RW3458 |
FAN AC AXIAL 230V 80X38 3250
RPM. Siemens code: 3RW39 508DC48. (NMB code: 3115FS-23T-B30). Quạt có khung
vuông có kích thước ngoài 80mm, khoảng cách tâm lỗ bắt vít 72mm |
NMB |
FAN FOR SOFT-STARTER |
Quạt làm mát Soft-Starter
3RW3465 & 3R3472 |
FAN TUBEAXIAL 220VAC 119mm
Lx119mm Hx39mm W Model: MX3BJ 220VAC-0.1/0.09A 50/60Hz |
COMAIR-ROTRON |
FAN FOR UPS |
Quạt làm mát UPS |
FAN TUBEAXIAL 150x55mm
W2S130AA-03-01 230VAC 50/60Hz 45/39W Quạt hình elip đường kính trong 150mm,
khoảng cách tâm lỗ: 165mm |
EBM GERMANY |
FEEDER MANAGEMENT RELAY |
Rơ le bảo vệ lộ ra |
SR 750-P5-G5-D5-HI-A20-R |
SWITCHG & INSTRUMENT
LIMITED-UK |
FOG DETECTOR |
Cảm biến đèn hàng hải |
P/N: 1001 2001 |
TIDELAND |
FUSE |
Cầu chì trung thế |
UN=6/12KV In=6.3A Stri |
SIBA - GERMANY (ABB SUPPLY) |
GEN VOLT ADJUST SWITCH |
Công tắc điều chỉnh điện áp |
S7486-R5K-L25 Decr-Off-Incr |
GENERAL ELECTR. |
GF RELAY |
Rơ le bảo vệ |
P/N 083-0101 AG1-NOAC-240-NF-50
240V, 5-100mA 0.75 Win |
TEXAS |
LAMP 12V; 2.0A |
Bóng đèn hàng hải |
CC8/S8 P/N 4060-0182 |
PHAROS MARINE |
LOCK-OUT RELAY (RELAY 86) |
Rơ le bảo vệ |
MVAJ13B1BB0752F 110/125VDC |
GEC ALSTHOM |
MARINE SIGNAL LANTERN |
Bóng đèn hàng hải |
Model: FA 250HA
Serial: 8685
Max input: 30VDC, 5A, IP55 |
AUTOMATIC POWER INC |
MOTOR MANAGEMENT RELAY |
Rơ le bảo vệ |
SR 469-P5-HI A20 |
SWITCHG & INSTRUMENT
LIMITED-UK |
MOTOR PROTECTION RELAY |
Rơ le bảo vệ đa chức năng: mát
pha, quá tải, non tải, chạm đất, kém áp cho động cơ điện 380V 50Hz 185kw |
MPR3EF AN 220VAC 50Hz for motor
of Sulzer pump 380V 50Hz 185kW or Equal |
SULZER PUMP - UK OR EQUAL |
OPENING COIL SCR 110/115V AC/DC
E |
Cuộn cắt máy cắt ACB |
ABB038300 |
ABB |
PHOTOCELL |
Cảm biến đèn hàng hải |
P/N 9001 0317 |
TIDELAND |
POWER FACTOR METER |
Bộ đo công suất tác dụng |
C1 (0.5-1-0.5) 120Volt-5Amp,
3Wr, 3P, 50-:-60Hz AB 40-CAT No:103402-FCAD7Solar Mod: YE/103402 FACD,P/N:
962317 |
YOKOGAWA Co.of AMERICA |
POWER MONITOR |
Bộ hiển thị công suất |
Model S&I 120VAC 50Hz
Serial No:E5650378, MOD: N/A |
SWITCHG & INSTRUMENT
LIMITED |
PROTECTION RELAY (51.51N) |
Rơ le bảo vệ |
MCGG 82H1CD0753C 5A-110VDC GEC
ALSTHOM hoặc Model: P122 5A-110VDC Areva |
GEC ALSTHOM OR AVERA |
PROTECTION RELAY MICOM |
Rơ le bảo vệ lộ ra VCB |
P121 |
ALSTHOM |
PROTECTION RELAY MICOM (TG) |
Rơ le bảo vệ lộ ra VCB |
P343 |
ALSTHOM |
PROTECTION RELAY MICOM (TR) |
Rơ le bảo vệ lộ ra VCB |
P120 |
ALSTHOM |
PROTECTION RELAY O/L |
Rơ le bảo vệ quá tải |
SPAM 150C
RS 641015AB
Uaux = 80 - 265Vac/dc |
ABB |
RECTIFIER FORWARD |
Cầu chỉnh lưu DIODE máy phát
turbin TG. |
Ideal P/N: 32355F
Solar P/N: 994323C1 |
IDEAL ELECTRIC SOLAR TURBINE |
RECTIFIER REVERCE |
Cầu chỉnh lưu DIODE máy phát
turbin TG. |
Ideal P/N: 32355R
Solar P/N: 994322C1 |
IDEAL ELECTRIC SOLAR TURBINE |
RELAY ENERGIZE ON SYNCH/DEAD
BUS |
Rơ le |
Model no: BE4-25 Style No 1 A1
N5 Volt 100%=120VAC, F=50/60Hz RAT MAX 5A, 250V, 50/60Hz |
YOKOGAWA |
S&I MOTOR MANAGER II |
Rơ le bảo vệ động cơ |
Model MM2 PD EKM, Input 120VAC
or GE model MM2 PD12 120 |
SWITCHG & INSTRUMENT
LIMITED |
S&I MOTOR MANAGER II |
Rơ le bảo vệ động cơ |
Model MMII PD MOD522 240 Supply
Vol. 240VAC; 10A. S/N: D6361878 |
SWITCHG & INSTRUMENT
LIMITED |
SOCKET + PLUS |
Ổ cắm công nghiệp kèm phích cắm
kiểu chống nổ |
3P+E; EEX ED IIC-63A/380-415V |
EU-G8 |
SOCKET + PLUS |
Ổ cắm công nghiệp kèm phích cắm |
2P+N; IP66/67-16A/220-230V |
EU-G8 |
SOCKET + PLUS |
Ổ cắm công nghiệp kèm phích cắm
kiểu chống nổ |
2P+N; Eex ed IIC-16A/220-230V |
EU-G8 |
SOCKET + PLUS |
Ổ cắm công nghiệp kèm phích cắm |
3P+E; IP66/67-16A/380-415V |
EU-G8 |
SOCKET + PLUS |
Ổ cắm công nghiệp kèm phích cắm |
3P+E; IP66/67-32A/380-415V |
EU-G8 |
SOCKET + PLUS |
Ổ cắm công nghiệp kèm phích cắm |
3P+E; IP66/67-63A/380-415V |
EU-G8 |
START PUSHBUTTON C/W SIGNAL
LAMP |
Nút ấn khởi động vừa là đèn tín
hiệu |
Nút ấn đồng thời là đèn tín
hiệu; khi ấn vào sẽ giữ tiếp điểm đồng thời đèn sáng (Idec: R99-19810W NO:
Listed: 858T cont. EQ; Ui; 600V; I:10A; TW-DA1; Idec ALW; 19930W or equal) |
IDEC OR EQUAL |
START /STOP PUSHBUTTON |
Nút ấn khởi động/dừng gồm có 1
nút start và 1 nút stop, lắp ngoài trời, IP66 |
91C30064 EEXSP457 |
CRAIG & DERRI-COTT-EU OR
EQUAL |
STOP PUSHBUTTON C/W SIGNAL LAMP |
Nút ấn dừng vừa là đèn tín hiệu |
Nút ấn đồng thời là đèn tín
hiệu; khi ấn vào sẽ giữ tiếp điểm đồng thời đèn sáng (Idec: ALW-W97 NO;
Listed: 858T cont. EQ; Ui: 600V; I:10A; Idec: R99-19810W NC; Listed: 858T
Cont. EQ; Ui: 600V; I:10A; TW-DA1; Idec ALW; 10930W or equal) |
IDEC OR EQUAL |
SWITCH HEATER ON/OFF |
Công tắc đóng cắt trên tủ điện
hệ thống sấy |
Eexell-EExdellC.LCI.E826144x
Exell.ExdellC.LCI.E326085
Type: 93030; REF: 096217 hoặc P/N SWE016S201AG Appleton |
O-LEGRAND OR APPLETON |
TEMPARATURE METER |
Đồng hồ đo nhiệt độ |
COMMANDER 50
Model: C50K211000
Power 100-240Vac 50/60Hz 7,5VA |
ABB ENGLAND |
THYRISTOR ASSEMBLY |
Bộ thyristor tủ điện phân |
P/N: 2x23-1808 |
POWER PRODUCTS INT |
TIME DELAY RELAY |
Rơ le thời gian |
GE1A 220/240VAC |
IDEC |
TIME DELAY RELAY |
Rơ le thời gian |
GT3F 100+240VAC |
IDEC |
VOLT METER |
Đồng hồ đo điện áp |
AB40-Cat No: 103021 PZZZ
Solar mod: YE/103021-PZZZ P/N: 186533-5 0-9 KVAC, 0-150VAC |
YOKOGAWA Co.of AMERICA |
VOLT METER |
Đồng hồ đo điện áp |
244-03VG/0-500V Mov Iron
Voltmeter 0-500V; Size: 96x96; Fed From 400/110V Transformer |
CROMPTON - UK |
VOLT METER |
Đồng hồ đo điện áp |
AB 40-CAT No: 103201-PZZZ
Solar mod: YE/103021-PZZZ
P/N:186533-16 0-500VAC, 0-150VAC |
YOKOGAWA Co.of AMERICA |
XENON LAMP OF HELIDECK
FLOOD LIGHTHELLA |
Bóng đèn pha sân bay |
Type: D2S P32d-2 UV-free 12/24V
35W P/N: 34B18502 HFL010/SHLF |
HUNGARY-ORGA B.V-HOLAND |
XENON STROBE LAMP FOR
MICROSTROBE LIGHTING MODEL |
Bóng đèn tín hiệu độ cao cẩu
titan |
XENON STROBE LAMP 5001: 120VAC |
TOMAR ELECTRONICS INC.USA |